Có 1 kết quả:

崛地而起 jué dì ér qǐ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧˋ ㄦˊ ㄑㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. arising suddenly above the level ground (idiom); sudden emergence of prominent new feature

Bình luận 0